1. Đặc điểm nổi bật
-
Vật liệu: Thép không gỉ y khoa chất lượng cao, đánh bóng bề mặt mịn giúp giảm ma sát và tăng độ bền.
-
Hình dạng: Loại tròn (Round) – thường dùng ở giai đoạn đầu hoặc trung gian trong điều trị, khi muốn sắp xếp răng mà vẫn duy trì độ thoải mái cho bệnh nhân.
-
Độ cứng: Cứng và ổn định hơn so với NiTi, cho lực ổn định và kiểm soát xoay răng hiệu quả.
-
Khả năng uốn: Dễ uốn và tạo hình cho phù hợp từng ca điều trị.
-
Chống ăn mòn: Thép không gỉ chống gỉ sét tốt, an toàn trong môi trường miệng.
2. Kích thước & Qui cách
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 14" (khoảng 35,56 cm)
-
Kích thước phổ biến: .012, .014, .016, .018, .020, .022, .025, .028, .032, .036, .040, .045 inch.
-
Đóng gói: 25 dây / ống.
3. Ứng dụng lâm sàng
-
Dùng ở giai đoạn định hình và sắp xếp (alignment) hoặc kết thúc (finishing) khi cần kiểm soát lực chính xác.
-
Loại tròn thường phù hợp cho giai đoạn đầu vì ít tạo lực mô-men lên chân răng hơn so với dây vuông/chữ nhật.